Có 2 kết quả:
百分数 bǎi fēn shù ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄕㄨˋ • 百分數 bǎi fēn shù ㄅㄞˇ ㄈㄣ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
percentage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
percentage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0